Thông tin chi tiết tủ
Tên tủ | Tủ số 1 |
---|---|
Số cột | 4 |
Số hàng | 2 |
Mô tả | Tủ trong lớp |
Vĩ độ | 21.00497611177747 |
Kinh độ | 105.77918884146452 |
Tên tủ | Tủ số 1 |
---|---|
Số cột | 4 |
Số hàng | 2 |
Mô tả | Tủ trong lớp |
Vĩ độ | 21.00497611177747 |
Kinh độ | 105.77918884146452 |